Từ "quặt quẹo" trong tiếng Việt có nghĩa là gầy gò, ốm yếu, thường dùng để miêu tả những người hoặc vật có hình dáng nhỏ bé, yếu đuối do sức khỏe kém. Khi nói ai đó "quặt quẹo", chúng ta thường nghĩ đến việc họ không có sức sống hoặc bị ốm đau thường xuyên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Thằng bé ốm quặt quẹo suốt." (Chỉ việc bé trai luôn gầy gò và không khỏe mạnh.)
Câu mô tả: "Cô gái ấy có thân hình quặt quẹo, khiến mọi người lo lắng về sức khỏe của cô." (Miêu tả cô gái có hình dáng yếu đuối.)
Câu nâng cao: "Sau một thời gian bệnh tật, ông ấy trở nên quặt quẹo, không còn sức lực để làm việc." (Nói về tình trạng sức khỏe suy giảm do bệnh tật.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Quặt: Là một phần của từ "quặt quẹo", có nghĩa là sự uốn cong hoặc thay đổi hướng.
Quẹo: Thường được dùng để chỉ việc rẽ hoặc chuyển hướng, không chỉ về hình dáng mà còn về đường đi.
Quặt quẹo có thể dùng một cách ẩn dụ để miêu tả về tâm trạng hoặc tình trạng tinh thần, ví dụ: "Cô ấy quặt quẹo sau khi nghe tin buồn."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gầy gò: Cũng chỉ tình trạng sức khỏe yếu và không có nhiều thịt.
Yếu ớt: Chỉ sự yếu đuối, không có sức mạnh, có thể dùng cho cả thể chất và tinh thần.
Héo hon: Miêu tả tình trạng không còn sức sống, thường dùng cho cây cối nhưng cũng có thể dùng cho người.
Lưu ý:
"Quặt quẹo" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự yếu đuối hoặc sức khỏe kém, nên khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm đến người khác.